Đọc nhanh: 内房间 (nội phòng gian). Ý nghĩa là: cửa ngăn.
内房间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa ngăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内房间
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 他丈 一丈 这个 房间
- Anh ấy đo đạc căn phòng này.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
房›
间›