Đọc nhanh: 内则 (nội tắc). Ý nghĩa là: Tên một thiên trong sách Lễ Kí 禮 記; nói về phép tắc mà người đàn bà phải theo để cư xử phải đạo. Mượn chỉ phụ chức; phụ đạo..
内则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một thiên trong sách Lễ Kí 禮 記; nói về phép tắc mà người đàn bà phải theo để cư xử phải đạo. Mượn chỉ phụ chức; phụ đạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内则
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
则›