Đọc nhanh: 内八字脚 (nội bát tự cước). Ý nghĩa là: say xỉn, gõ đầu gối, ngón chân chim bồ câu.
内八字脚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. say xỉn
intoeing
✪ 2. gõ đầu gối
knock-knees
✪ 3. ngón chân chim bồ câu
pigeon toes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内八字脚
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 她 一分钟 内能 打 80 个 字
- Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.
- 这 段 文字 不 长 , 却 蕴涵着 丰富 的 内容
- đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
内›
字›
脚›