Đọc nhanh: 内债 (nội trái). Ý nghĩa là: nợ của dân; nợ trong nước, nội trái.
内债 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nợ của dân; nợ trong nước
国家向本国公民借的债
✪ 2. nội trái
国家所欠的债务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内债
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
内›