Đọc nhanh: 内乡 (nội hương). Ý nghĩa là: Hạt Neixiang ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam. Ví dụ : - 可是内乡标志性建筑,那里四季如春 Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
内乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Neixiang ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Neixiang county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内乡
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
内›