Đọc nhanh: 内江 (nội giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Neijiang ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Neijiang ở Tứ Xuyên
Neijiang prefecture level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
江›