Đọc nhanh: 内城 (nội thành). Ý nghĩa là: donjon, lâu đài bên trong.
内城 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. donjon
✪ 2. lâu đài bên trong
inner castle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内城
- 长城 以内
- trong vòng Trường Thành
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 城市 景观 在 短时间 内 改变
- Cảnh quan thành phố đã thay đổi trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
城›