Đọc nhanh: 内丘 (nội khâu). Ý nghĩa là: Quận Neiqiu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
内丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Neiqiu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Neiqiu county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内丘
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 丘 垤
- gò đống
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
内›