Đọc nhanh: 兴都库什 (hưng đô khố thập). Ý nghĩa là: Hindu Kush (dãy núi).
✪ 1. Hindu Kush (dãy núi)
the Hindu Kush (mountain range)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴都库什
- 一切 都 过去 了 , 还赖 他 什么 ?
- Mọi chuyện đều qua rồi, còn trách móc anh ấy làm gì?
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 事情 都 过去 了 你 又 胡扯 什么
- Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 什么 东西 都 要 喜提 一下
- Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 什么 时候 去 都行 , 随 您 的 便
- Khi nào đi cũng đều được , tui theo ý bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
兴›
库›
都›