Đọc nhanh: 关塔那摩 (quan tháp na ma). Ý nghĩa là: Guantanamo. Ví dụ : - 这不是关塔那摩 Đây không phải là Guantanamo.. - 他用一个关塔那摩头套套住我 Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.. - 我可没自愿报名去关塔那摩服刑 Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
✪ 1. Guantanamo
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关塔那摩
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 他们 俩 的 关系 那样 好
- Quan hệ của hai bọn họ tốt như vậy.
- 关于 那件事 我 没什么 好 说 的
- Về vụ đó, tôi không có gì để nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
塔›
摩›
那›