Đọc nhanh: 兰开夏郡 (lan khai hạ quận). Ý nghĩa là: Lancashire (hạt tiếng Anh).
✪ 1. Lancashire (hạt tiếng Anh)
Lancashire (English county)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰开夏郡
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 蕙 在 初夏 会开 花儿
- Hoa Huệ nở hoa vào đầu mùa hè.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 莲 在 夏天 盛开
- Hoa sen nở rộ vào mùa hè.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
夏›
开›
郡›