Đọc nhanh: 六门礁 (lục môn tiêu). Ý nghĩa là: Bãi Tốc Tan.
六门礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi Tốc Tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六门礁
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 我 在 这里 代表 九 六级 学生 向 你们 献上 这座 门楼
- Tôi đến đây để thay mặt cho các bạn học sinh lớp 96 trao tặng tháp cổng này cho các bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
礁›
门›