Đọc nhanh: 兑换平价 (đoái hoán bình giá). Ý nghĩa là: Chuyển đổi ngang giá.
兑换平价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển đổi ngang giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑换平价
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 我 想 兑换 一些 美元
- Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.
- 我 需要 兑换 一些 美元
- Tôi cần đổi một ít đô la Mỹ.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 我 兑换 了 几百美元 的 现金
- Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
兑›
平›
换›