Đọc nhanh: 克雷管钳 (khắc lôi quản kiềm). Ý nghĩa là: kìm cặp kíp mìn.
克雷管钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìm cặp kíp mìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克雷管钳
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
管›
钳›
雷›