Đọc nhanh: 克耶族 (khắc gia tộc). Ý nghĩa là: Kaya hoặc nhóm dân tộc Karenni của Myanmar.
克耶族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kaya hoặc nhóm dân tộc Karenni của Myanmar
Kaya or Karenni ethnic group of Myanmar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克耶族
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
族›
耶›