Đọc nhanh: 克虏伯 (khắc lỗ bá). Ý nghĩa là: Krupp.
克虏伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Krupp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克虏伯
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
克›
虏›