光闪闪的 guāng shǎnshǎn de
volume volume

Từ hán việt: 【quang siểm siểm đích】

Đọc nhanh: 光闪闪的 (quang siểm siểm đích). Ý nghĩa là: lóng lánh.

Ý Nghĩa của "光闪闪的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光闪闪的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lóng lánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光闪闪的

  • volume volume

    - 江面 jiāngmiàn shàng 隐约 yǐnyuē 闪烁着 shǎnshuòzhe 夜航 yèháng chuán de 灯光 dēngguāng

    - trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.

  • volume volume

    - 喷雾器 pēnwùqì 喷出 pēnchū 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng de

    - Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 闪着 shǎnzhe 银光 yínguāng

    - Quần áo của anh ta lấp lánh ánh bạc.

  • volume volume

    - 闪烁 shǎnshuò de 灯光 dēngguāng 表示 biǎoshì 必须 bìxū 停下 tíngxià

    - Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.

  • volume volume

    - 鲜红 xiānhóng de 荔枝 lìzhī zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào

    - Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shǎn zhe 慈祥 cíxiáng de 目光 mùguāng

    - Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.

  • volume volume

    - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 明朗 mínglǎng de 夜空 yèkōng zhōng 闪耀着 shǎnyàozhe 美丽 měilì de 光芒 guāngmáng

    - Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao