Đọc nhanh: 光伏电池 (quang phục điện trì). Ý nghĩa là: Pin mặt trời.
光伏电池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pin mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光伏电池
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
光›
池›
电›