Đọc nhanh: 先令 (tiên lệnh). Ý nghĩa là: shilling (từ khóa cho vay).
先令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. shilling (từ khóa cho vay)
shilling (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先令
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 令 先生 是 个 好人
- Ông Linh là một người tốt.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
先›