Đọc nhanh: 像素 (tượng tố). Ý nghĩa là: điểm ảnh.
像素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像素
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 也 不 像是 随机 的
- Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
素›