像模像样 xiàng mú xiàngyàng
volume volume

Từ hán việt: 【tượng mô tượng dạng】

Đọc nhanh: 像模像样 (tượng mô tượng dạng). Ý nghĩa là: Nhìn tươm tất cũng k tệ lắm; ra hình ra dạng. Ví dụ : - 喜事一定要办得像模像样。 Sự kiện hạnh phúc phải được thực hiện một cách tinh tế.

Ý Nghĩa của "像模像样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

像模像样 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhìn tươm tất cũng k tệ lắm; ra hình ra dạng

像模像样,汉语成语,拼音是xiàng mú xiàng yàng,意思是形容着重或隆重的样子。出自《儿女英雄传》。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜事 xǐshì 一定 yídìng yào 办得 bàndé 像模像样 xiàngmóxiàngyàng

    - Sự kiện hạnh phúc phải được thực hiện một cách tinh tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像模像样

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲近 qīnjìn xiàng 兄弟 xiōngdì 一样 yīyàng

    - Họ gần gũi như anh em ruột.

  • volume volume

    - xiàng yào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy hình như sắp khóc.

  • volume volume

    - 喜事 xǐshì 一定 yídìng yào 办得 bàndé 像模像样 xiàngmóxiàngyàng

    - Sự kiện hạnh phúc phải được thực hiện một cách tinh tế.

  • volume volume

    - xiàng 老虎 lǎohǔ 一样 yīyàng 悄悄 qiāoqiāo 潜近 qiánjìn de 猎物 lièwù

    - Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi de 模样 múyàng xiàng 爸爸 bàba

    - Thằng bé này trông giống bố nó.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 想像 xiǎngxiàng 年老 niánlǎo de 样子 yàngzi

    - Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.

  • volume volume

    - xiàng 生气 shēngqì le 一样 yīyàng

    - Anh ấy hình như đang giận.

  • volume volume

    - méi 时间 shíjiān 穿 chuān 像样 xiàngyàng de 东西 dōngxī

    - Không có thời gian để mặc bất cứ thứ gì tử tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao