Đọc nhanh: 傍徨 (bàng hoàng). Ý nghĩa là: ngập ngừng; do dự; không quyết.
傍徨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngập ngừng; do dự; không quyết
傍徨:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍徨
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 傍晚 的 太阳 很红
- Mặt trời buổi chiều rất đỏ.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 到 了 傍晚 , 风势 减弱
- đến chiều tối, sức gió yếu đi.
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 她 在 问题 上 彷徨 了 很 久
- Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
徨›