傍徨 bàng huáng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng hoàng】

Đọc nhanh: 傍徨 (bàng hoàng). Ý nghĩa là: ngập ngừng; do dự; không quyết.

Ý Nghĩa của "傍徨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傍徨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngập ngừng; do dự; không quyết

傍徨:汉语词语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍徨

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bàng 大款 dàkuǎn

    - Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn de 太阳 tàiyang 很红 hěnhóng

    - Mặt trời buổi chiều rất đỏ.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí chiều tối rất trong lành.

  • volume volume

    - dào le 傍晚 bàngwǎn 风势 fēngshì 减弱 jiǎnruò

    - đến chiều tối, sức gió yếu đi.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 鸟儿 niǎoér 纷纷 fēnfēn 栖于 qīyú 树上 shùshàng

    - Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.

  • volume volume

    - 青岛 qīngdǎo 依山 yīshān 傍海 bànghǎi shì 著名 zhùmíng de 海滨 hǎibīn 旅游 lǚyóu 城市 chéngshì

    - Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển

  • volume volume

    - zài 问题 wèntí shàng 彷徨 pánghuáng le hěn jiǔ

    - Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Bạng
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBS (人卜月尸)
    • Bảng mã:U+508D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHAG (竹人竹日土)
    • Bảng mã:U+5FA8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình