Đọc nhanh: 偷窃保险 (thâu thiết bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm trộm cắp.
偷窃保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm trộm cắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷窃保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
偷›
窃›
险›