Đọc nhanh: 偏转 (thiên chuyển). Ý nghĩa là: độ lệch; bị lệch; chuyển lệch.
✪ 1. độ lệch; bị lệch; chuyển lệch
射线、磁针、仪表指针等因受力而改变方向或位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏转
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
转›