Đọc nhanh: 偏振波 (thiên chấn ba). Ý nghĩa là: sóng phân cực.
偏振波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng phân cực
polarized wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏振波
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 为什么 偏偏 咱们 没 完成
- Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
振›
波›