Đọc nhanh: 偃 (yển). Ý nghĩa là: ngã ngửa, dừng lại. Ví dụ : - 偃卧 nằm ngửa. - 偃旗息鼓。 cuốn cờ im tiếng. - 偃武修文。 dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục
偃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngã ngửa
仰面倒下;放倒
- 偃卧
- nằm ngửa
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
✪ 2. dừng lại
停止
- 偃武修文
- dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 偃卧
- nằm ngửa
- 偃武修文
- dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục
偃›