yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yển】

Đọc nhanh: (yển). Ý nghĩa là: ngã ngửa, dừng lại. Ví dụ : - 偃卧 nằm ngửa. - 偃旗息鼓。 cuốn cờ im tiếng. - 偃武修文。 dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngã ngửa

仰面倒下;放倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 偃卧 yǎnwò

    - nằm ngửa

  • volume volume

    - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

✪ 2. dừng lại

停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 偃武修文 yǎnwǔxiūwén

    - dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • volume volume

    - 偃卧 yǎnwò

    - nằm ngửa

  • volume volume

    - 偃武修文 yǎnwǔxiūwén

    - dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSAV (人尸日女)
    • Bảng mã:U+5043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình