Đọc nhanh: 偃仰 (yển ngưỡng). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: phủ ngưỡng 俯仰..
偃仰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: phủ ngưỡng 俯仰.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃仰
- 仰天 呼号
- ngửa mặt lên trời mà gào khóc
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 仰天大笑
- ngửa mặt lên trời cười lớn
- 他 的 烈业 为 后人 所 敬仰
- Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.
- 仰天 而嘘
- ngửa mặt nhìn trời mà than thở
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
偃›