Đọc nhanh: 倮倮族彝族 (khoã khoã tộc di tộc). Ý nghĩa là: lôlô (54 Dân tộc).
倮倮族彝族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lôlô (54 Dân tộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倮倮族彝族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他出 生于 贵族 家庭
- Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倮›
彝›
族›