Đọc nhanh: 越族京族 (việt tộc kinh tộc). Ý nghĩa là: việt kinh (54 Dân tộc).
越族京族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việt kinh (54 Dân tộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越族京族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
族›
越›