Đọc nhanh: 借阅卡 (tá duyệt ca). Ý nghĩa là: thẻ mượn sách.
借阅卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ mượn sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借阅卡
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 你 在 借阅 一个月 也罢
- Bạn mượn sách thêm một tháng cũng được.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 开架 借阅
- tự chọn sách để mượn.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 这些 图书 都 可以 借阅
- Những cuốn sách này đều có thể mượn.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
借›
卡›
阅›