倚门卖笑 yǐ mén màixiào
volume volume

Từ hán việt: 【ỷ môn mại tiếu】

Đọc nhanh: 倚门卖笑 (ỷ môn mại tiếu). Ý nghĩa là: Dựa cửa mà bán nụ cười. Chỉ con gái làm nghề mại dâm..

Ý Nghĩa của "倚门卖笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倚门卖笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dựa cửa mà bán nụ cười. Chỉ con gái làm nghề mại dâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚门卖笑

  • volume volume

    - xiǎng zài 我们 wǒmen 店门口 diànménkǒu mài 水煎包 shuǐjiānbāo

    - Anh muốn bán bánh bao chiên trước tiệm chúng ta.

  • volume volume

    - 出门 chūmén féng dào 卖花 màihuā rén

    - Tôi ra ngoài gặp người bán hoa.

  • volume volume

    - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

  • volume volume

    - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

  • volume volume

    - 家门口 jiāménkǒu yǒu 一个 yígè 小卖部 xiǎomàibù

    - Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.

  • volume volume

    - xiǎng zài 门口 ménkǒu 开个 kāigè 小卖部 xiǎomàibù

    - Tôi muốn mở một tiệm tạp hóa nhỏ ở trước cổng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 柜台 guìtái 专门 zhuānmén mài 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.

  • - 这个 zhègè 东西 dōngxī mài 一万块 yīwànkuài 开玩笑 kāiwánxiào ba 太贵 tàiguì le

    - Cái này bán một vạn tệ á? Đùa à, đắt quá rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa