Đọc nhanh: 信誓旦旦 (tín thệ đán đán). Ý nghĩa là: lời thề son sắt.
信誓旦旦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời thề son sắt
誓言诚恳可信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信誓旦旦
- 元旦 特刊
- số đặc san nguyên đán
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他 每个 早旦 都 去 晨 跑
- Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ vào lúc rạng sáng.
- 今天 他 一旦 来 找 我
- Hôm nay anh ta bỗng dưng đến tìm tôi.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
旦›
誓›