Đọc nhanh: 依我来看 (y ngã lai khán). Ý nghĩa là: như tôi thấy nó, theo ý kiến của tôi.
依我来看 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như tôi thấy nó
as I see it
✪ 2. theo ý kiến của tôi
in my opinion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依我来看
- 俺 大叫 我来 看看 你
- Bố tôi bảo tôi đến thăm bạn.
- 依 地图 看 , 我们 现在 在 这里
- Theo bản đồ, chúng ta hiện đang ở đây.
- 他 偶然 来 看望 我
- Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.
- 他 转头 过来 , 微笑 地 看着 我
- Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,
- 他 回过头来 看 了 我 一眼
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
- 你 说 的 很 难 , 我 看 你 敢不敢 放马过来 !
- Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
我›
来›
看›