Đọc nhanh: 供应商 (cung ứng thương). Ý nghĩa là: nhà cung cấp. Ví dụ : - 这家供应商挺靠谱的。 Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.. - 你知道那家供应商吗? Bạn có biết nhà cung cấp này không?
供应商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cung cấp
提供货物或服务的企业
- 这家 供应商 挺 靠 谱 的
- Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.
- 你 知道 那 家 供应商 吗
- Bạn có biết nhà cung cấp này không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供应商
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 这家 供应商 挺 靠 谱 的
- Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 你 知道 那 家 供应商 吗
- Bạn có biết nhà cung cấp này không?
- 毫无疑问 , 我们 是 左撇子 产品 的 最大 供应商
- Không còn nghi ngờ gì nữa, chúng tôi là nhà cung cấp sản phẩm lớn nhất cho người thuận tay trái.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
商›
应›