Đọc nhanh: 侍立 (thị lập). Ý nghĩa là: đứng trong danh sách. Ví dụ : - 侍立一旁。 Đứng hầu bên cạnh.. - 垂手侍立。 khoanh tay đứng hầu.
侍立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng trong danh sách
to stand by in attendance
- 侍立 一旁
- Đứng hầu bên cạnh.
- 垂手 侍立
- khoanh tay đứng hầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍立
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 侍立 一旁
- Đứng hầu bên cạnh.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 垂手 侍立
- khoanh tay đứng hầu.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 侍女 侍立在 门口
- Thị nữ đứng hầu ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
立›