Đọc nhanh: 侍妾 (thị thiếp). Ý nghĩa là: vợ lẽ, nàng hầu.
侍妾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vợ lẽ
concubine
✪ 2. nàng hầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍妾
- 她 每天 侍 爷爷 吃饭
- Cô ấy mỗi ngày đều hầu ông nội ăn cơm.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 她 侍 在 老人 的 身边
- Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.
- 垂手 侍立
- khoanh tay đứng hầu.
- 青年 仆人 正 服侍 他 的 主人 进晚餐
- Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.
- 她 姓 妾
- Cô ấy họ Thiếp.
- 在 他 病 中 同志 们 轮流 来 服侍
- khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.
- 侍女 侍立在 门口
- Thị nữ đứng hầu ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
妾›