作诗法 zuò shī fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tá thi pháp】

Đọc nhanh: 作诗法 (tá thi pháp). Ý nghĩa là: thi pháp.

Ý Nghĩa của "作诗法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作诗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi pháp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作诗法

  • volume volume

    - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • volume volume

    - de 写作 xiězuò 笔法 bǐfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng shì 不厌其烦 bùyànqífán 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 播种 bōzhǒng 农作物 nóngzuòwù de 方法 fāngfǎ

    - Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.

  • volume volume

    - 其他 qítā 操作系统 cāozuòxìtǒng 无法访问 wúfǎfǎngwèn

    - Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.

  • volume volume

    - de 诗文 shīwén 多为 duōwèi 感世之作 gǎnshìzhīzuò

    - thơ văn của ông ấy thường là những tác phẩm viết về sự đời.

  • volume volume

    - de 创作 chuàngzuò 手法 shǒufǎ shì 独特 dútè de

    - Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每星期 měixīngqī 工作 gōngzuò 5 tiān 每天 měitiān 工作 gōngzuò 7 小时 xiǎoshí bìng 享有 xiǎngyǒu 法定 fǎdìng 假期 jiàqī

    - Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.

  • volume volume

    - de 书法作品 shūfǎzuòpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Các tác phẩm thư pháp của ông ấy rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao