Đọc nhanh: 佛雷泽尔 (phật lôi trạch nhĩ). Ý nghĩa là: Frazer (tên).
佛雷泽尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Frazer (tên)
Frazer (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛雷泽尔
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
尔›
泽›
雷›