伤筋断骨 shāng jīn duàn gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thương cân đoạn cốt】

Đọc nhanh: 伤筋断骨 (thương cân đoạn cốt). Ý nghĩa là: bị thương nặng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "伤筋断骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伤筋断骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị thương nặng (thành ngữ)

to suffer serious injury (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤筋断骨

  • volume volume

    - shāng le 骨头 gǔtóu

    - Cô ấy bị thương ở xương.

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 大规模 dàguīmó de 损伤 sǔnshāng

    - Tổn thương xương lan rộng

  • volume volume

    - 肝肠寸断 gānchángcùnduàn ( 形容 xíngróng 悲伤 bēishāng 程度 chéngdù 之深 zhīshēn )

    - đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.

  • volume volume

    - 周身 zhōushēn de 筋骨 jīngǔ 隐隐作痛 yǐnyǐnzuòtòng

    - đau nhức gân cốt toàn thân.

  • volume volume

    - wèi 这些 zhèxiē shì 大伤脑筋 dàshāngnǎojīn

    - Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.

  • volume volume

    - 何苦 hékǔ zài 这些 zhèxiē 小事 xiǎoshì shàng 伤脑筋 shāngnǎojīn

    - Anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy?

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao