Đọc nhanh: 伛偻 (ủ lũ). Ý nghĩa là: gù lưng; còng lưng; lom khom; còm.
伛偻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gù lưng; còng lưng; lom khom; còm
腰背弯曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伛偻
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 伛 下腰
- còng lưng
- 伛 着 背
- gù lưng
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 她 老 了 , 背部 开始 偻 了
- Cô ấy già rồi, lưng bắt đầu gù rồi.
- 孩子 长期 坐姿 不 对 , 背 开始 偻 了
- Đứa trẻ ngồi sai tư thế lâu ngày, lưng bắt đầu bị gù.
- 她 偻 收拾 好 桌子
- Cô ấy nhanh chóng dọn dẹp bàn ăn.
- 他偻 赶到 现场
- Anh ấy nhanh chóng đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伛›
偻›