部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ủ】
Đọc nhanh: 伛 (ủ). Ý nghĩa là: gù lưng. Ví dụ : - 伛着背 gù lưng. - 伛下腰 còng lưng
伛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gù lưng
曲 (背);弯 (腰)
- 伛 yǔ 着 zhe 背 bèi
- gù lưng
- 伛 yǔ 下腰 xiàyāo
- còng lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伛
伛›
Tập viết