volume volume

Từ hán việt: 【ủ】

Đọc nhanh: (ủ). Ý nghĩa là: gù lưng. Ví dụ : - 伛着背 gù lưng. - 伛下腰 còng lưng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gù lưng

曲 (背);弯 (腰)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe bèi

    - gù lưng

  • volume volume

    - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

  • volume volume

    - zhe bèi

    - gù lưng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOSK (重人尸大)
    • Bảng mã:U+4F1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp