Đọc nhanh: 休闲裤 (hưu nhàn khố). Ý nghĩa là: quần tây thường.
休闲裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần tây thường
casual pants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休闲裤
- 我们 安排 了 休闲 时间
- Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.
- 她 喜欢 在 海边 休闲
- Cô ấy thích thư giãn bên bờ biển.
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 我们 决定 让 农田 休闲
- Chúng tôi quyết định để đất nghỉ.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 周末 我 喜欢 穿 休闲 衣服 去 公园 散步
- Vào cuối tuần, tôi thích mặc quần áo bình thường để đi bộ trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
裤›
闲›