伐鼓 fá gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phạt cổ】

Đọc nhanh: 伐鼓 (phạt cổ). Ý nghĩa là: Đánh trống. ◇Thi Kinh 詩經: Phạt cổ uyên uyên; Chấn lữ điền điền 伐鼓淵淵; 振旅闐闐 (Tiểu nhã 小雅; Thải khỉ 采芑) Đánh trống tùng tùng (để quân sĩ tiến tới); Lui quân trở về thanh thế lớn mạnh..

Ý Nghĩa của "伐鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伐鼓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh trống. ◇Thi Kinh 詩經: Phạt cổ uyên uyên; Chấn lữ điền điền 伐鼓淵淵; 振旅闐闐 (Tiểu nhã 小雅; Thải khỉ 采芑) Đánh trống tùng tùng (để quân sĩ tiến tới); Lui quân trở về thanh thế lớn mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐鼓

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 矜功自伐 jīngōngzìfá

    - Anh ấy thích khoe khoang công lao.

  • volume volume

    - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài zài 人前 rénqián 自我 zìwǒ

    - Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - le 三通 sāntōng

    - Anh ấy đánh ba hồi trống.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 古代 gǔdài de càn 鼓曲 gǔqū

    - Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao