Đọc nhanh: 伏特 (phục đặc). Ý nghĩa là: Vôn; von. Ví dụ : - 在星巴克杯里装伏特加 Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.. - 替这男士送杯卡泰尔一号伏特加好吗? Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
✪ 1. Vôn; von
电压单位,1安培的电流通过电阻为1欧姆的导线时,导线两端的电压是1伏特这个单位名称是为纪念意大利物理学家伏特 (Conte Alessandro Volta,也译作伏打) 而定的简称伏
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏特
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 中 埋伏
- rơi vào ổ mai phục.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
特›