件数 jiànshù
volume volume

Từ hán việt: 【kiện số】

Đọc nhanh: 件数 (kiện số). Ý nghĩa là: số lượng mặt hàng (của một lô hàng, v.v.). Ví dụ : - 清一清行李的件数。 Đếm số kiện hành lí

Ý Nghĩa của "件数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

件数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lượng mặt hàng (của một lô hàng, v.v.)

item count (of a consignment etc)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清一清 qīngyīqīng 行李 xínglǐ de 件数 jiànshù

    - Đếm số kiện hành lí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 件数

  • volume volume

    - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.

  • volume volume

    - 价值 jiàzhí 数件 shùjiàn 珍宝 zhēnbǎo

    - Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.

  • volume volume

    - 清一清 qīngyīqīng 行李 xínglǐ de 件数 jiànshù

    - Đếm số kiện hành lí

  • volume volume

    - 厂家 chǎngjiā 每天 měitiān 生产 shēngchǎn 数千个 shùqiāngè 零件 língjiàn

    - Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.

  • volume volume

    - zhe 悉数 xīshǔ 上交所 shàngjiāosuǒ yǒu 文件 wénjiàn

    - Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.

  • volume volume

    - 扎洛是 zhāluòshì 越南 yuènán 使用 shǐyòng rén 数最多 shùzuìduō de 软件 ruǎnjiàn

    - Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao