仪陇 yí lǒng
volume volume

Từ hán việt: 【nghi lũng】

Đọc nhanh: 仪陇 (nghi lũng). Ý nghĩa là: Hạt Yilong ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "仪陇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Yilong ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên

Yilong county in Nanchong 南充 [Nán chōng], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪陇

  • volume volume

    - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dung mạo đường đường

  • volume volume

    - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dáng vẻ đường đường

  • volume volume

    - 仪态万方 yítàiwànfāng

    - muôn vàn dáng vẻ.

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 仪态万方 yítàiwànfāng ( 姿态 zītài 美丽 měilì 多姿 duōzī )

    - dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).

  • volume volume

    - de 礼仪 lǐyí hěn hǎo

    - Lễ nghi của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 儒家思想 rújiāsīxiǎng 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 重视 zhòngshì 道德 dàodé 礼仪 lǐyí

    - Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Lũng
    • Nét bút:フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLIKP (弓中戈大心)
    • Bảng mã:U+9647
    • Tần suất sử dụng:Trung bình