Đọc nhanh: 以汤沃沸 (dĩ thang ốc phí). Ý nghĩa là: quản lý một tình huống tồi tệ (thành ngữ).
以汤沃沸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý một tình huống tồi tệ (thành ngữ)
to manage a situation badly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以汤沃沸
- 扬汤止沸
- giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 藕 可以 炒 或者 煮汤
- Ngó sen có thể xào hoặc nấu canh.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 蒜薹 可以 用来 做 汤
- Ngồng tỏi có thể nấu canh.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
- 这 汤药 可以 表 出 风寒
- Thuốc sắc này có thể giải cảm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
汤›
沃›
沸›