Đọc nhanh: 令吉 (lệnh cát). Ý nghĩa là: ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia).
令吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia)
ringgit (Malaysian currency unit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令吉
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
吉›