Đọc nhanh: 仔畜 (tử súc). Ý nghĩa là: gia súc con.
仔畜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia súc con
同'子畜'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仔畜
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 他 仔细 地排 时间
- Anh ấy cẩn thận sắp xếp thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
畜›