Đọc nhanh: 仔猪 (tử trư). Ý nghĩa là: heo con; lợn con; heo sữa. Ví dụ : - 精心护养仔猪。 cẩn thận chăm sóc heo con
仔猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. heo con; lợn con; heo sữa
同'子猪'
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仔猪
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 猪仔 儿
- lợn con
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
猪›